Có 2 kết quả:

經氣聚集 jīng qì jù jí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ经气聚集 jīng qì jù jí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

meeting points of qi (in Chinese medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

meeting points of qi (in Chinese medicine)

Bình luận 0