Có 2 kết quả:
經氣聚集 jīng qì jù jí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ • 经气聚集 jīng qì jù jí ㄐㄧㄥ ㄑㄧˋ ㄐㄩˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meeting points of qi (in Chinese medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meeting points of qi (in Chinese medicine)
Bình luận 0